Có 1 kết quả:

加油 jiā yóu ㄐㄧㄚ ㄧㄡˊ

1/1

jiā yóu ㄐㄧㄚ ㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to add oil
(2) to top up with gas
(3) to refuel
(4) to accelerate
(5) to step on the gas
(6) (fig.) to make an extra effort
(7) to cheer sb on

Bình luận 0